1 Lít sơn nặng bao nhiêu kg? – Giải đáp chi tiết
Mức quy đổi của các dòng sơn hiện nay là 1 Lít sơn = 1.04 ~ 1.50 Kg và 1 Kg sơn sẽ tương đương khoảng 0,67 ~ 0,96 Lít. Định mức quy đổi này này còn phụ thuộc vào loại sơn bạn sử dụng như sơn gốc nước, gốc dầu hay epoxy.
Hãy cùng Sơn Pencco khám phá chi tiết cách quy đổi 1 lít sơn bằng bao nhiêu kg, việc này sẽ giúp bạn tính toán chính xác lượng sơn cần mua, kiểm soát chất lượng sản phẩm và tối ưu chi phí thi công.

1 Lít sơn bằng bao nhiêu kg?
1 Lít sơn = 1.04 ~ 1.50 Kg. Có nghĩa là 1 Kg sơn = 0,67 ~ 0,96 Lít. Đây là mức quy đổi thông thường của các dòng sơn hiện nay do các loại sơn thường được pha chế theo công thức đặc biệt nên trọng lượng riêng của từng loại là không đồng đều.
Đối với sơn Pencco, 1 lít sơn = 1,28kg và 1 kg sơn = 0.83 lít sơn.
Ở một số loại sơn khác, trọng lượng của 1 lít sơn phụ thuộc vào tỷ trọng (mật độ) của loại sơn đó vì mỗi loại sơn có thành phần khác nhau. Nó có thể khác nhau về sơn gốc nước hay gốc dầu. Tỷ trọng sơn thường dao động từ 1.2 đến 1.6 kg/lít, tùy thuộc vào loại sơn và thành phần hóa học:
- Sơn gốc nước (water-based paint): Tỷ trọng thường khoảng 1.2 – 1.5 kg/lít.
- Sơn gốc dầu (oil-based paint): Tỷ trọng cao hơn, thường từ 1.4 – 1.6 kg/lít.
- Sơn epoxy hoặc sơn công nghiệp: Tỷ trọng có thể từ 1.3 – 1.6 kg/lít, tùy thuộc vào thành phần chất đóng rắn và phụ gia.
Nếu muốn biết chính xác định mức quy đổi từ 1 lít sơn bằng bao nhiêu kg và ngược lại. Bạn có thể làm theo 2 cách nhanh sau:
Cách 1: Liên hệ tổng đài chăm sóc khách hàng
Hầu hết các hãng sơn lớn như Pencco, Dulux, Kova, Jotun hay đều có tổng đài hỗ trợ. Bạn có thể liên hệ trực tiếp để nhận thông tin chi tiết về trọng lượng riêng hoặc tư vấn lượng sơn phù hợp với nhu cầu.
Cách 2: Tham khảo bảng quy đổi tại cửa hàng sơn
Tại các đại lý sơn chuyên nghiệp, thường có bảng thông tin quy đổi trọng lượng từ lít sang kg của từng loại sơn. Điều này giúp bạn nhanh chóng xác định lượng sơn cần mua. Lúc này, bạn cũng có thể nhờ người tư vấn chi tiết hơn cho bạn về khâu mua bao nhiêu sơn là đủ.
Tại sao cần biết 1 lít sơn bằng bao nhiêu kg?
Việc tính toán chính xác lượng sơn giúp bạn tránh lãng phí và tiết kiệm chi phí. Đặc biệt, nếu bạn cần thi công cho công trình ngoài trời, bạn có thể tham khảo giá sơn nước chống thấm để lựa chọn được sản phẩm chất lượng và phù hợp với ngân sách.
- Tránh lãng phí và tiết kiệm chi phí: Việc biết cách quy đổi từ lít sang kg giúp tính lượng sơn nhà cần mua chính xác, đặc biệt khi cần sơn các diện tích lớn như tường nhà, văn phòng, hay công trình xây dựng. Đồng thời, hiểu rõ 1 thùng sơn chống thấm sơn được bao nhiêu m2 cũng giúp bạn dự trù lượng sơn phù hợp, tránh mua dư thừa hoặc thiếu hụt.
- Kiểm soát chất lượng và trung thực của nhà cung cấp: Một số đại lý có thể cố ý rút bớt sơn hoặc thay đổi tỷ lệ pha trộn. Việc nắm được trọng lượng thực tế của sơn giúp bạn kiểm tra xem mình có nhận được đúng lượng sơn cần thiết hay không.
- Đảm bảo hiệu suất sử dụng sơn: Mỗi loại sơn có hiệu suất phủ khác nhau (m2/lít hoặc m2/kg). Việc hiểu rõ trọng lượng của sơn giúp bạn đánh giá khả năng che phủ theo diện tích yêu cầu.
- Tương thích với yêu cầu kỹ thuật: Trong một số trường hợp, đặc biệt là các công trình chuyên nghiệp, việc pha sơn có thể yêu cầu tỷ lệ chính xác giữa dung môi và sơn (theo khối lượng), không chỉ theo thể tích.
- Đánh giá chất lượng sơn thông qua tỷ trọng: Biết được 1 lít sơn nặng bao nhiêu kg sẽ giúp bạn xác định tỷ trọng của sơn, từ đó đánh giá chất lượng (ví dụ: tỷ trọng cao thường tương đương với sơn đậm đặc, ít pha loãng, chất lượng cao hơn).

Bảng quy đổi từ Lít sang Kg của một số sản phẩm sơn
Sơn Pencco sẽ chỉ bạn chi tiết cách quy đổi từ lít sang kg theo từng loại sơn phổ biến, dựa trên các tiêu chuẩn kỹ thuật QCVN 16-5:2011/BXD và TCVN 5730:2008.
Dưới đây là bảng quy đổi từ lít sang kg cho từng loại sơn được đề cập:
Loại Sơn | Trọng Lượng Riêng (kg/lít) | 1 Lít Tương Đương (kg) | 1 Kg Tương Đương (lít) |
---|---|---|---|
Sơn Ngoại Thất | |||
Sơn phủ siêu bóng | 1,15 | 1,15 | 0,87 |
Sơn phủ bề mặt bóng mờ | 1,1 | 1,1 | 0,91 |
Sơn phủ kinh tế | 1,2 | 1,2 | 0,83 |
Sơn Nội Thất | |||
Sơn siêu bóng | 1,15 | 1,15 | 0,87 |
Sơn bóng mờ | 1,1 | 1,1 | 0,91 |
Sơn kinh tế | 1,22 | 1,22 | 0,82 |
Sơn Công Nghiệp | |||
Sơn Alkyd nhanh khô | 1,28 | 1,28 | 0,78 |
Sơn chống rỉ Alkyd | 1,28 | 1,28 | 0,78 |
Sơn phủ gốc Alkyd | 1,04 | 1,04 | 0,96 |
Sơn lót Epoxy | 1,0 – 1,2 | 1,0 – 1,2 | 0,83 – 1,0 |
Sơn phủ sàn Epoxy | 1,2 | 1,2 | 0,83 |
Sơn chịu nhiệt | 1,28 | 1,28 | 0,78 |
Sơn phản quang | 1,2 – 1,45 | 1,2 – 1,45 | 0,69 – 0,83 |
Cách quy đổi 1 Lít sơn sang Kg thủ công
Nếu không có bảng quy đổi sẵn, bạn có thể áp dụng công thức sau để tự tính:
A=B×C/1000
Trong đó:
- A: Khối lượng sơn (kg).
- B: Dung tích sơn (lít).
- C: Trọng lượng riêng của sơn (kg/m³).
Ví dụ:
Giả sử bạn sử dụng 5 lít sơn có trọng lượng riêng là 1.15 kg/lít. Khi áp dụng công thức:
A=5×1150/1000 = 5.75 kg
===> Vậy 5 lít sơn sẽ nặng 5.75 kg.
Lưu ý khi sử dụng công thức:
- Trọng lượng riêng của sơn (C) thường được ghi trong bảng thông số kỹ thuật (TDS) hoặc có thể hỏi từ nhà cung cấp.
- Kết quả có thể thay đổi tùy vào loại sơn (sơn nước, sơn dầu, sơn epoxy, v.v.) và màu sắc cụ thể.
3 Yếu tố ảnh hưởng đến trọng lượng riêng của sơn
- Thành phần hóa học và công thức pha chế
Sự khác biệt giữa các công thức pha chế sơn nằm ở tỷ lệ của những thành phần này. Ví dụ, sơn nội thất thường chứa nhiều chất tạo màng để tăng độ bền trong nhà, trong khi sơn ngoại thất sử dụng nhiều phụ gia chống thấm để đối phó với thời tiết khắc nghiệt.

- Nhiệt độ và điều kiện bảo quản
Nhiệt độ và điều kiện bảo quản có ảnh hưởng lớn đến trọng lượng và chất lượng của sơn. Khi nhiệt độ môi trường quá cao, dung môi trong sơn có thể bay hơi nhanh hơn, làm giảm trọng lượng thực tế của sơn. Ngược lại, khi nhiệt độ thấp, sơn có thể trở nên đặc hơn, khó thi công và ảnh hưởng đến độ che phủ.

- Chất lượng và thương hiệu sơn
Trọng lượng riêng của sơn có sự khác biệt giữa các thương hiệu và điều này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng sơn.
Thương hiệu | Trọng lượng riêng (g/cm³) |
Pencco (nội thất) | 1.30 – 1.32 |
Pencco (ngoại thất) | 1.32 – 1.35 |
Dulux | 1.25 – 1.30 |
Jotun | 1.1 – 1.15 |

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm vững cách quy đổi và tính toán lượng sơn phù hợp cho công trình, giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo hiệu quả thi công. Với sơn Pencco, ngoài chất lượng vượt trội, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ tư vấn kỹ thuật để bạn yên tâm trong quá trình sử dụng. Hãy liên hệ với Pencco để được tư vấn chi tiết, đảm bảo lựa chọn sơn chính xác và mang lại kết quả tốt nhất cho dự án của bạn.
CÔNG TY CỔ PHẦN PENCCO VIỆT NAM
- Địa chỉ: KCN Nguyên Khê, xã Nguyên Khê, Huyện Đông Anh, Thành phố Hà Nội
- Liên hệ: 0967999159
- Email: sale@pencco.com.vn
- Website: https://pencco.com.vn/
- Fanpage: https://www.facebook.com/pencco